Chúng tôi chuyên cung cấp mạch in pcb số lượng lớn trên toàn quốc. Chuyên cung cấp dịch vụ đặt mạch in PCB phíp Fr4 1,2,4… đến 40 lớp, phíp nhôm, Cem, phíp gỗ Fr1, 22F, 94VO, KB….Nhận gia công hàn cắm, hàn dán SMT, lắp ráp mạch điện tử. Cung cấp linh kiện điện tử.
Đính kèm file của quý khách dưới dạng nén bao gồm các file: Orcad, Altium Designer, Eagle, Protel, Protues, Sprint Layout, Gerber …
Nhập thông tin để nhận báo giá
Ấn vào nút GỬI YÊU CẦU ĐẶT MẠCH khi bạn muốn thao tác gửi đơn hàng đến chúng tôi
Với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề chúng tôi có các đối tác là các nhà máy sản xuất mạch in nổi tiếng ở Trung Quốc do đó chúng tôi có thể khẳng định có thể cung cấp cho quý khách làm số lượng giá rẻ nhất thị trường.
Thông số đặt mạch in pcb |
|||
Hạng mục |
Năng lực sản xuất |
Hình |
|
Số lớp |
1-8 lớp | ||
Vật liệu |
FR4 | ||
Kích thước mạch lớn nhất |
450*1200mm | ||
Xử lý bề mặt(mạ pad) |
Thiếc có chì, Thiếc không chì, Mạ vàng, OSP | ||
Sai số đường bao mạch(keepout) |
±0.20mm | ||
Độ dày mạch in |
0.4-2.5mm; T≥1.0mm ±10%; T<1.0mm ±0.1mm | ||
Lỗ khoan |
0.25-6.3mm | ||
Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét có mạ lỗ PTH |
0.65mm ±0.1mm | ||
Độ rộng nhỏ nhất rãnh khoét không mạ lỗ NPTH |
0.8mm | ||
Tỷ lệ độ dày mạch / lỗ khoan nhỏ nhất |
10/0.1 (Mạch độ dày 2.0mm chỉ khoan được lỗ nhỏ nhất 0.2mm) | ||
Sai số vị trí lỗ khoan |
≤0.05mm | ||
Sai số đường kính lỗ khoan |
PTH | Đường kính lỗ 0.2-0.8mm :±0.05mm; 0.81-1.80mm:±0.08mm; 1.8-5.0mm : ±0.1mm |
|
NPTH | Đường kính lỗ 0.2-0.8mm :±0.08mm; 0.81-1.80mm:±0.10mm; 1.8-5.0mm : ±0.127mm |
||
Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên trong(áp dụng cho mạch nhiều lớp) |
0.5oz | 4/4mil | |
1oz | 4/4mil | ||
2oz | 8/8mil | ||
Độ rộng đường mạch và cự ly nhỏ nhất của lớp đồng bên ngoài |
1oz | 4/4mil | |
2oz | 8/8mil | ||
Độ rộng vành đồng nhỏ nhất của lỗ Via |
4mil | ||
Khoảng cách giữa vành đồng của các lỗ khoan nhỏ nhất |
≥8mil | ||
Khoảng cách giữa viền các lỗ khoan nhỏ nhất |
≥12mil | ||
Khoảng cách đường mạch đến vành đồng lỗ khoan nhỏ nhất |
≥8mil | ||
Sai số độ rộng đường mạch |
±20% | ||
Đường kính pad hàn BGA |
≥0.25mm | ||
Cự ly nhỏ nhất chân BGA(tính từ tâm pad) |
0.6mm | ||
Độ dày mạ lỗ |
Lỗ thông | ≥20um | |
Độ dày đồng |
Lớp trong | 0.5-1oz | |
Lớp ngoài | 1-2oz | ||
Solder mask |
Cầu hàn | ≥0.35mm | |
Gia công bán lỗ |
Đường kính lỗ | ||
Chữ in |
Độ rộng nét/ Chiều cao chữ | ≥6mil/32mil | |
Kích thước mạch nhỏ nhất |
dài, rộng | ≥10mm | |
Chiều dài đường V-CUT |
60mm≤ Dài ≤350mm | ||
Sai số trở kháng |
±10% | ||
Yêu cầu mạch ghép |
Không áp đặt khoảng cách | Khoảng các các mạch = 0 | |
Có áp đặt khoảng cách | Khoảng cách tối thiểu 1.6mm | ||
Lỗ tem ghép mạch | Đường kính lỗ temp 0.5mm, cự ly viền lỗ tem 0.3mm |
Lưu ý: Báo giá mạch in trên chỉ mang tính chất tham khảo. Xin quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có báo giá chính xác nhất!